STT
|
XÉT NGHIỆM
|
Thời gian trả kết quả
|
Nuôi cấy , định danh thực hiện kháng sinh đồ
|
|
|
Nước tiểu
|
2 ngày
(Với những vi khuẩn mọc khó sẽ trả kết quả sau 3 ngày)
|
|
Phân
|
|
Mẫu tai,mũi ,họng, đàm
|
|
Dịch âm đạo/ niệu đạo
|
|
Dịch não tủy
|
|
Các loại dịch cơ thể
|
|
Cấy tinh trùng
|
|
Cấy máu
|
|
Soi trực tiếp,nhuộm gram
|
Trả trong ngày
|
|
Thử nghiệm máu trong phân
|
Nuôi cấy ,định danh vi khuẩn lao
|
|
|
Soi nhuộm tìm vi khuẩn BK
|
Trả trong ngày
|
|
Cấy tìm vi khuẩn BK trong tất cả các bệnh phẩm.
|
Trả kết quả:
- Soi trực tiếp
- Cấy sau 1 tháng
- Cuối cùng 2 tháng
|
Nuôi cấy , định danh vi nấm trong các bệnh phẩm
|
|
|
Soi nấm trực tiếp
|
Trả trong ngày
|
|
Cấy nấm lưỡi, tai, mũi , họng
|
Trả kết quả sau 7 ngày
|
|
Cấy nấm các dịch cơ thể
|
Từ 7 – 21 ngày
|
|
Cấy nấm da, móng , tóc
|
21 ngày
|
Tìm ký sinh trùng
|
|
|
Ký sinh trùng trong phân
|
Trả trong ngày
|
|
Ký sinh trùng trong máu
|
Sau 2 ngày
|
|
Fasciola hepatica
|
|
E.histolytica
|
|
Stronglyloides
|
|
Taenia solium
|
|
Toxocara cani
|
|
Paragonimus
|
|
Echinococcus
|
|
Trichinella
|
|
Schistosoma
|
|
Gnathostoma
|
|
Xét nghiệm về bệnh đường sinh dục
|
|
|
Cấy tìm Mycoplasma
|
Sau 2 ngày
|
|
Thử nghiệm Chlamydia
|
Sau 2 ngày
|
Kiểm tra vi khuẩn trong không khí phòng mổ
|
|
|
Phòng mổ có thể tích<60m3
|
Sau 1 tuần
|
|
Phòng mổ có thể tích>60m3
|
|
Kiểm tra phết tay ,dụng cụ phòng mổ
|
Các thử nghiệm khác
|
|
|
Thử nghiệm kháng nguyên hòa tan tìm các vi khuẩn trong dịch não tủy
|
Trả ngay khi thực hiện xong thử nghiệm
|
|
Thử nghiệm tìm Rotavirus /Adenovirus trong phân trẻ em
|
Trả ngay khi thực hiện xong thử nghiệm
|
|
Nuôi cấy các bệnh phẩm từ thú nuôi
|
Sau 1 tuần
|
|
Tìm ký sinh trùng ở thú
|
2 ngày
|